Tỷ giá Euro (EUR) ngày 03-06-2024 - Cập nhật lúc 14:24 24/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 03-06-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 14:24 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 6 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá.

Ngày 03-06-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,311 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 27,960 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,866 27,137 28,339
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,112 27,220 28,075
SeABank (SeABank) 27,191 27,241 28,321
Techcombank (Techcombank) 26,943 27,254 28,186
VPBank (VPBank) 27,003 27,053 28,164
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,950 27,020 28,377
SaiGon (SCB) 27,070 27,100 27,960
Sacombank (Sacombank) 27,311 27,361 28,071

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,420 24,790
EUR 26,646 28,109
GBP 32,015 33,377
JPY 165.13 174.74
HKD 3,082.05 3,213.22
AUD 16,415.46 17,114.07
CAD 17,744.48 18,499
RUB 0.00 283.55
Cập nhật lúc 14:24 24/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021